Mitsubishi Materials Cổ phiếu

Mitsubishi Materials Lợi nhuận 2024

Mitsubishi Materials Lợi nhuận

29,79 tỷ JPY

Ticker

5711.T

ISIN

JP3903000002

Mã WKN

857634

Vào năm 2024, lợi nhuận của Mitsubishi Materials 29,79 tỷ JPY, tăng 46,55% so với mức lợi nhuận 20,33 tỷ JPY của năm trước.

Lịch sử Mitsubishi Materials Lợi nhuận

NĂMLỢI NHUẬN (undefined JPY)
2027e49,34
2026e45,14
2025e41,83
202429,79
202320,33
202245,02
202124,41
2020-72,85
20191,30
201834,60
201728,35
201661,32
201556,15
201452,55
201336,95
20129,57
201114,27
2010-66,56
20096,11
200874,27
200771,38
200658,67
200516,32

Mitsubishi Materials Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Mitsubishi Materials, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Mitsubishi Materials kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Mitsubishi Materials, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Mitsubishi Materials. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Mitsubishi Materials. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Mitsubishi Materials, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Mitsubishi Materials.

Mitsubishi Materials Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyMitsubishi Materials Doanh thuMitsubishi Materials EBITMitsubishi Materials Lợi nhuận
2027e1,77 Bio. undefined0 undefined49,34 tỷ undefined
2026e1,71 Bio. undefined0 undefined45,14 tỷ undefined
2025e1,65 Bio. undefined0 undefined41,83 tỷ undefined
20241,54 Bio. undefined23,28 tỷ undefined29,79 tỷ undefined
20231,63 Bio. undefined50,08 tỷ undefined20,33 tỷ undefined
20221,81 Bio. undefined52,71 tỷ undefined45,02 tỷ undefined
20211,49 Bio. undefined26,57 tỷ undefined24,41 tỷ undefined
20201,52 Bio. undefined37,95 tỷ undefined-72,85 tỷ undefined
20191,66 Bio. undefined36,86 tỷ undefined1,30 tỷ undefined
20181,60 Bio. undefined72,82 tỷ undefined34,60 tỷ undefined
20171,30 Bio. undefined59,76 tỷ undefined28,35 tỷ undefined
20161,42 Bio. undefined70,42 tỷ undefined61,32 tỷ undefined
20151,52 Bio. undefined71,87 tỷ undefined56,15 tỷ undefined
20141,41 Bio. undefined66,28 tỷ undefined52,55 tỷ undefined
20131,29 Bio. undefined52,50 tỷ undefined36,95 tỷ undefined
20121,44 Bio. undefined52,29 tỷ undefined9,57 tỷ undefined
20111,33 Bio. undefined57,29 tỷ undefined14,27 tỷ undefined
20101,12 Bio. undefined12,68 tỷ undefined-66,56 tỷ undefined
20091,42 Bio. undefined35,14 tỷ undefined6,11 tỷ undefined
20081,66 Bio. undefined100,15 tỷ undefined74,27 tỷ undefined
20071,45 Bio. undefined78,76 tỷ undefined71,38 tỷ undefined
20061,14 Bio. undefined68,98 tỷ undefined58,67 tỷ undefined
2005984,78 tỷ undefined54,09 tỷ undefined16,32 tỷ undefined

Mitsubishi Materials Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Mitsubishi Materials chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Mitsubishi Materials. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Mitsubishi Materials còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Mitsubishi Materials. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Mitsubishi Materials giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Mitsubishi Materials trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Mitsubishi Materials. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Mitsubishi Materials. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Mitsubishi Materials. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Mitsubishi Materials. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Mitsubishi Materials Lịch sử biên lãi

Mitsubishi Materials Biên lãi gộpMitsubishi Materials Biên lợi nhuậnMitsubishi Materials Biên lợi nhuận EBITMitsubishi Materials Biên lợi nhuận
2027e9,62 %0 %2,79 %
2026e9,62 %0 %2,63 %
2025e9,62 %0 %2,53 %
20249,62 %1,51 %1,93 %
202310,87 %3,08 %1,25 %
202211,52 %2,91 %2,48 %
202111,61 %1,79 %1,64 %
202012,58 %2,50 %-4,81 %
201911,61 %2,22 %0,08 %
201813,73 %4,55 %2,16 %
201715,31 %4,58 %2,17 %
201615,06 %4,97 %4,32 %
201513,45 %4,74 %3,70 %
201415,24 %4,68 %3,71 %
201314,97 %4,08 %2,87 %
201213,26 %3,63 %0,66 %
201114,46 %4,29 %1,07 %
201012,27 %1,13 %-5,95 %
200912,15 %2,47 %0,43 %
200814,09 %6,04 %4,48 %
200714,18 %5,42 %4,92 %
200616,67 %6,03 %5,13 %
200517,49 %5,49 %1,66 %

Mitsubishi Materials Aktienanalyse

Mitsubishi Materials làm gì?

Mitsubishi Materials Corp is a leading company in the production of milled and formed tools, metal products, and technical materials. The company has a long and eventful history and was previously known as Mitsubishi Metal Corp. Founded in 1950, Mitsubishi Materials Corp is headquartered in Tokyo and has branches in over 20 countries worldwide. The company is known for its quality products and innovative research and development in the field of materials science. The company operates in five different divisions, each focusing on different products and markets. The specialty materials division manufactures materials and products used in areas such as semiconductor manufacturing, aerospace, automotive, and energy generation and transmission. The company's metal division produces metalworking equipment, tools, molds, and other products used in the automotive and aerospace industries, as well as other industrial applications. The advanced materials division focuses on innovative materials used in medical technology, electronics, and other high-tech industries. There is also the power tool division, which manufactures power tools, and the high-functionality product division, which produces high-tech products such as membranes, filters, and other materials used in vital applications. These divisions are essential for the production of goods of all kinds, particularly for materials processing and the production of high-tech products. Mitsubishi Materials Corp operates its business according to a profitable and future-oriented business model. The company's products are sold worldwide and are known for their quality and reliability. The company places great value on research and development and invests in state-of-the-art production technologies to offer its customers the latest materials and technologies. The company is known for its high-quality tools such as end mills, drills, and cutting tools, which are widely used in the industry. Mitsubishi Materials Corp is also a leader in the production of alloys and other materials used in the automotive and aerospace industries. The company also produces innovative materials used in medical technology and electronics. The company aims to offer its customers innovative products and services tailored to their needs. Mitsubishi Materials Corp is aware that each customer has different requirements and strives to meet these requirements. Overall, Mitsubishi Materials Corp is a company that plays an important role in the global materials industry. The company is known for its innovative research and development, high-quality products, and dedicated customer support. Therefore, Mitsubishi Materials Corp is a reliable partner for a variety of industries and customers worldwide. Mitsubishi Materials ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Lợi nhuận chi tiết

Hiểu về lợi nhuận của Mitsubishi Materials

Lợi nhuận của Mitsubishi Materials đại diện cho lợi nhuận ròng còn lại sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, chi phí và thuế từ doanh thu. Con số này là chỉ báo rõ ràng về sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của Mitsubishi Materials. Biên lợi nhuận cao hơn có nghĩa là việc quản lý chi phí và tạo ra thu nhập tốt hơn.

So sánh Cùng kỳ năm trước

Đánh giá lợi nhuận của Mitsubishi Materials trên cơ sở hàng năm có thể cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tăng trưởng tài chính, sự ổn định và xu hướng của nó. Một sự tăng lợi nhuận đều đặn chỉ ra sự cải thiện về hiệu quả hoạt động, quản lý chi phí hoặc tăng doanh thu, trong khi một sự giảm sút có thể cho thấy chi phí tăng lên, doanh số giảm hoặc thách thức hoạt động.

Ảnh hưởng đến Đầu tư

Các con số lợi nhuận của Mitsubishi Materials rất quan trọng đối với nhà đầu tư muốn hiểu rõ về tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng tương lai của công ty. Lợi nhuận tăng thường dẫn đến đánh giá cổ phiếu cao hơn, tăng cường lòng tin cho nhà đầu tư và thu hút thêm nhiều đầu tư.

Giải thích Biến động Lợi nhuận

Khi lợi nhuận của Mitsubishi Materials tăng lên, thường là do việc cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc doanh số bán hàng tăng. Ngược lại, một sự giảm lợi nhuận có thể cho thấy hiệu quả hoạt động kém, chi phí tăng lên hoặc áp lực cạnh tranh, cần có sự can thiệp chiến lược để nâng cao khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Mitsubishi Materials

Mitsubishi Materials đã lãi bao nhiêu trong năm nay?

Mitsubishi Materials đã kiếm được 29,79 tỷ JPY trong năm nay.

Lợi nhuận đã phát triển như thế nào so với năm trước?

Lợi nhuận đã tăng 46,55% so với năm ngoái tăng

Ảnh hưởng của lợi nhuận đối với cổ đông là gì?

Việc tăng lợi nhuận thường được xem là chỉ báo tích cực đối với cổ đông, vì điều này có nghĩa là công ty đang tạo ra lợi nhuận.

Mitsubishi Materials công bố lợi nhuận như thế nào?

Mitsubishi Materials công bố lợi nhuận dưới hình thức báo cáo hàng quý hoặc hàng năm.

Các chỉ số tài chính nào được bao gồm trong các báo cáo quý hoặc hàng năm?

Báo cáo quý hoặc hàng năm chứa thông tin về doanh thu và lợi nhuận, dòng tiền, cân đối kế toán và các chỉ số quan trọng khác.

Tại sao việc biết lợi nhuận của Mitsubishi Materials lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Lợi nhuận của Mitsubishi Materials là một chỉ báo quan trọng cho sức khỏe tài chính của công ty và có thể giúp nhà đầu tư quyết định liệu họ có nên đầu tư vào công ty hay không.

Làm thế nào để biết thêm về lợi nhuận của Mitsubishi Materials?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về lợi nhuận của Mitsubishi Materials bằng cách xem các báo cáo quý hoặc năm hoặc theo dõi các bản trình bày của công ty.

Mitsubishi Materials trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Mitsubishi Materials đã trả cổ tức là 97,00 JPY . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 3,57 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Mitsubishi Materials sẽ trả cổ tức là 94,35 JPY.

Lợi suất cổ tức của Mitsubishi Materials là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Mitsubishi Materials hiện nay là 3,57 %.

Mitsubishi Materials trả cổ tức khi nào?

Mitsubishi Materials trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 10, Tháng 4, Tháng 10, Tháng 4.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Mitsubishi Materials là như thế nào?

Mitsubishi Materials đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 17 năm qua.

Mức cổ tức của Mitsubishi Materials là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 94,35 JPY. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 3,47 %.

Mitsubishi Materials nằm trong ngành nào?

Mitsubishi Materials được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von Mitsubishi Materials kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Mitsubishi Materials vào ngày 1/12/2024 với số tiền 50 JPY, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 27/9/2024.

Mitsubishi Materials đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 1/12/2024.

Cổ tức của Mitsubishi Materials trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Mitsubishi Materials đã phân phối 72 JPY dưới hình thức cổ tức.

Mitsubishi Materials chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Mitsubishi Materials được phân phối bằng JPY.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Mitsubishi Materials

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Mitsubishi Materials Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Mitsubishi Materials Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: